Translation meaning & definition of the word "gliding" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gliding" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Gliding
[Lướt]/glaɪdɪŋ/
noun
1. The activity of flying a glider
- synonym:
- glide ,
- gliding ,
- sailplaning ,
- soaring ,
- sailing
1. Hoạt động bay lượn
- từ đồng nghĩa:
- lướt qua ,
- lướt ,
- đi thuyền buồm ,
- bay vút ,
- chèo thuyền
Examples of using
Or would I were a little burnish'd apple For you to pluck me, gliding by so cold, While sun and shade your robe of lawn will dapple, Your robe of lawn, and your hair's spun gold.
Hoặc tôi sẽ là một quả táo bị cháy nhỏ Để bạn nhổ tôi, lướt qua rất lạnh, Trong khi mặt trời và bóng râm, chiếc áo choàng cỏ của bạn sẽ bồng bềnh, áo choàng cỏ của bạn và tóc vàng của bạn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English