Translation meaning & definition of the word "glider" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "glider" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Glider
[Tàu lượn]/glaɪdər/
noun
1. Aircraft supported only by the dynamic action of air against its surfaces
- synonym:
- glider ,
- sailplane
1. Máy bay chỉ được hỗ trợ bởi tác động động của không khí đối với bề mặt của nó
- từ đồng nghĩa:
- tàu lượn ,
- thủy phi cơ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English