Translation meaning & definition of the word "gleam" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gleam" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Gleam
[Gleam]/glim/
noun
1. An appearance of reflected light
- synonym:
- gleam ,
- gleaming ,
- glow ,
- lambency
1. Sự xuất hiện của ánh sáng phản xạ
- từ đồng nghĩa:
- gleam ,
- lấp lánh ,
- phát sáng ,
- lambency
2. A flash of light (especially reflected light)
- synonym:
- gleam ,
- gleaming ,
- glimmer
2. Một tia sáng (đặc biệt là ánh sáng phản xạ)
- từ đồng nghĩa:
- gleam ,
- lấp lánh ,
- thoáng qua
verb
1. Be shiny, as if wet
- "His eyes were glistening"
- synonym:
- glitter ,
- glisten ,
- glint ,
- gleam ,
- shine
1. Sáng bóng, như thể ướt
- "Mắt anh ấy lấp lánh"
- từ đồng nghĩa:
- long lanh ,
- lấp lánh ,
- ánh sáng ,
- gleam ,
- tỏa sáng
2. Shine brightly, like a star or a light
- synonym:
- gleam ,
- glimmer
2. Tỏa sáng rực rỡ, như một ngôi sao hay một ánh sáng
- từ đồng nghĩa:
- gleam ,
- thoáng qua
3. Appear briefly
- "A terrible thought gleamed in her mind"
- synonym:
- gleam
3. Xuất hiện ngắn gọn
- "Một suy nghĩ khủng khiếp lấp lánh trong tâm trí cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- gleam
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English