Translation meaning & definition of the word "glass" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thủy tinh" sang tiếng Việt
Glass
[Kính]noun
1. A brittle transparent solid with irregular atomic structure
- synonym:
- glass
1. Một chất rắn trong suốt dễ vỡ với cấu trúc nguyên tử không đều
- từ đồng nghĩa:
- kính
2. A container for holding liquids while drinking
- synonym:
- glass ,
- drinking glass
2. Một thùng chứa chất lỏng trong khi uống
- từ đồng nghĩa:
- kính ,
- uống ly
3. The quantity a glass will hold
- synonym:
- glass ,
- glassful
3. Số lượng một ly sẽ giữ
- từ đồng nghĩa:
- kính ,
- thủy tinh
4. A small refracting telescope
- synonym:
- field glass ,
- glass ,
- spyglass
4. Một kính viễn vọng khúc xạ nhỏ
- từ đồng nghĩa:
- lĩnh vực kính ,
- kính ,
- gián điệp
5. An amphetamine derivative (trade name methedrine) used in the form of a crystalline hydrochloride
- Used as a stimulant to the nervous system and as an appetite suppressant
- synonym:
- methamphetamine ,
- methamphetamine hydrochloride ,
- Methedrine ,
- meth ,
- deoxyephedrine ,
- chalk ,
- chicken feed ,
- crank ,
- glass ,
- ice ,
- shabu ,
- trash
5. Một dẫn xuất amphetamine (tên thương mại methedrine) được sử dụng dưới dạng hydrochloride tinh thể
- Được sử dụng như một chất kích thích cho hệ thống thần kinh và như một chất ức chế sự thèm ăn
- từ đồng nghĩa:
- methamphetamine ,
- methamphetamine hydrochloride ,
- Methedrine ,
- meth ,
- deoxyephedrine ,
- phấn ,
- thức ăn cho gà ,
- quây ,
- kính ,
- băng ,
- shabu ,
- thùng rác
6. A mirror
- Usually a ladies' dressing mirror
- synonym:
- looking glass ,
- glass
6. Một tấm gương
- Thường là gương thay đồ của phụ nữ
- từ đồng nghĩa:
- nhìn kính ,
- kính
7. Glassware collectively
- "She collected old glass"
- synonym:
- glass
7. Thủy tinh gọi chung
- "Cô ấy đã thu thập kính cũ"
- từ đồng nghĩa:
- kính
verb
1. Furnish with glass
- "Glass the windows"
- synonym:
- glass ,
- glaze
1. Nội thất với kính
- "Thủy tinh các cửa sổ"
- từ đồng nghĩa:
- kính ,
- men
2. Scan (game in the forest) with binoculars
- synonym:
- glass
2. Quét (trò chơi trong rừng) bằng ống nhòm
- từ đồng nghĩa:
- kính
3. Enclose with glass
- "Glass in a porch"
- synonym:
- glass ,
- glass in
3. Kèm theo kính
- "Thủy tinh trong hiên nhà"
- từ đồng nghĩa:
- kính ,
- kính trong
4. Put in a glass container
- synonym:
- glass
4. Đặt trong hộp thủy tinh
- từ đồng nghĩa:
- kính
5. Become glassy or take on a glass-like appearance
- "Her eyes glaze over when she is bored"
- synonym:
- glaze ,
- glass ,
- glass over ,
- glaze over
5. Trở nên thủy tinh hoặc mang vẻ ngoài giống như thủy tinh
- "Đôi mắt cô ấy trừng trừng khi cô ấy chán"
- từ đồng nghĩa:
- men ,
- kính ,
- kính trên ,
- men trên