Translation meaning & definition of the word "gladly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vui mừng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Gladly
[Vui mừng]/glædli/
adverb
1. In a willing manner
- "This was gladly agreed to"
- "I would fain do it"
- synonym:
- gladly ,
- lief ,
- fain
1. Một cách sẵn sàng
- "Điều này đã được đồng ý vui vẻ"
- "Tôi sẽ làm điều đó"
- từ đồng nghĩa:
- vui vẻ ,
- nỗi sợ hãi ,
- yếu đuối
Examples of using
She gladly accepted his proposal.
Cô vui vẻ chấp nhận lời cầu hôn của anh.
I would gladly translate this, but I don't speak Dutch.
Tôi sẵn sàng dịch nó, nhưng tôi không nói tiếng Hà Lan.
He gladly accepted our offer.
Anh vui vẻ chấp nhận lời đề nghị của chúng tôi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English