Translation meaning & definition of the word "gladiator" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "đấu sĩ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Gladiator
[Đấu sĩ]/glædietər/
noun
1. (ancient rome) a professional combatant or a captive who entertained the public by engaging in mortal combat
- synonym:
- gladiator
1. (rome cổ đại) một chiến binh chuyên nghiệp hoặc một tù nhân đã giải trí công chúng bằng cách tham gia vào cuộc chiến sinh tử
- từ đồng nghĩa:
- đấu sĩ
2. A professional boxer
- synonym:
- prizefighter ,
- gladiator
2. Một võ sĩ chuyên nghiệp
- từ đồng nghĩa:
- nhà tiên tri ,
- đấu sĩ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English