Translation meaning & definition of the word "giver" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "người cho" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Giver
[Người tặng]/gɪvər/
noun
1. Someone who devotes himself completely
- "There are no greater givers than those who give themselves"
- synonym:
- giver
1. Một người cống hiến hết mình
- "Không có người cho nào lớn hơn những người cho mình"
- từ đồng nghĩa:
- người cho
2. Person who makes a gift of property
- synonym:
- donor ,
- giver ,
- presenter ,
- bestower ,
- conferrer
2. Người làm quà tặng tài sản
- từ đồng nghĩa:
- nhà tài trợ ,
- người cho ,
- người dẫn chương trình ,
- tốt nhất ,
- người trao đổi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English