Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "gist" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gist" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Gist

[Gist]
/ʤɪst/

noun

1. The central meaning or theme of a speech or literary work

    synonym:
  • effect
  • ,
  • essence
  • ,
  • burden
  • ,
  • core
  • ,
  • gist

1. Ý nghĩa trung tâm hoặc chủ đề của một bài phát biểu hoặc tác phẩm văn học

    từ đồng nghĩa:
  • hiệu quả
  • ,
  • bản chất
  • ,
  • gánh nặng
  • ,
  • cốt lõi
  • ,
  • ý chính

2. The choicest or most essential or most vital part of some idea or experience

  • "The gist of the prosecutor's argument"
  • "The heart and soul of the republican party"
  • "The nub of the story"
    synonym:
  • kernel
  • ,
  • substance
  • ,
  • core
  • ,
  • center
  • ,
  • centre
  • ,
  • essence
  • ,
  • gist
  • ,
  • heart
  • ,
  • heart and soul
  • ,
  • inwardness
  • ,
  • marrow
  • ,
  • meat
  • ,
  • nub
  • ,
  • pith
  • ,
  • sum
  • ,
  • nitty-gritty

2. Phần dễ chọn nhất hoặc thiết yếu nhất hoặc quan trọng nhất của một số ý tưởng hoặc kinh nghiệm

  • "Ý chính của cuộc tranh luận của công tố viên"
  • "Trái tim và linh hồn của đảng cộng hòa"
  • "Nub của câu chuyện"
    từ đồng nghĩa:
  • hạt nhân
  • ,
  • chất
  • ,
  • cốt lõi
  • ,
  • trung tâm
  • ,
  • bản chất
  • ,
  • ý chính
  • ,
  • trái tim
  • ,
  • trái tim và tâm hồn
  • ,
  • hướng nội
  • ,
  • tủy
  • ,
  • thịt
  • ,
  • nub
  • ,
  • pith
  • ,
  • tổng
  • ,
  • nitty-gritty

Examples of using

Advanced learners of a language would usually get the gist but not the quirks.
Những người học nâng cao của một ngôn ngữ thường sẽ có được ý chính nhưng không phải là những điều kỳ quặc.