Translation meaning & definition of the word "girlish" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "xua đuổi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Girlish
[Girlish]/gərlɪʃ/
adjective
1. Befitting or characteristic of a young girl
- "Girlish charm"
- "A dress too schoolgirlish for office wear"
- synonym:
- girlish ,
- schoolgirlish
1. Phù hợp hoặc đặc trưng của một cô gái trẻ
- "Quyến rũ nữ tính"
- "Một chiếc váy quá đi học cho trang phục công sở"
- từ đồng nghĩa:
- nữ tính ,
- học đường
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English