Translation meaning & definition of the word "ginger" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ginger" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ginger
[Gừng]/ʤɪnʤər/
noun
1. Perennial plants having thick branching aromatic rhizomes and leafy reedlike stems
- synonym:
- ginger
1. Cây lâu năm có thân rễ thơm phân nhánh dày và thân cây sậy lá
- từ đồng nghĩa:
- gừng
2. Dried ground gingerroot
- synonym:
- ginger ,
- powdered ginger
2. Gừng khô
- từ đồng nghĩa:
- gừng ,
- gừng bột
3. Pungent rhizome of the common ginger plant
- Used fresh as a seasoning especially in asian cookery
- synonym:
- ginger ,
- gingerroot
3. Thân rễ cay nồng của cây gừng thông thường
- Được sử dụng tươi như một gia vị đặc biệt là trong nấu ăn châu á
- từ đồng nghĩa:
- gừng
4. Liveliness and energy
- "This tonic is guaranteed to give you more pep"
- synonym:
- pep ,
- peppiness ,
- ginger
4. Sống và năng lượng
- "Thuốc bổ này được đảm bảo để cung cấp cho bạn nhiều pep hơn"
- từ đồng nghĩa:
- pep ,
- tiêu ,
- gừng
verb
1. Add ginger to in order to add flavor
- "Ginger the soup"
- synonym:
- ginger
1. Thêm gừng để thêm hương vị
- "Gừng súp"
- từ đồng nghĩa:
- gừng
adjective
1. (used especially of hair or fur) having a bright orange-brown color
- "A man with gingery hair and bright blue eyes"
- "A ginger kitten"
- synonym:
- ginger ,
- gingery
1. (được sử dụng đặc biệt là tóc hoặc lông thú) có màu nâu cam sáng
- "Một người đàn ông có mái tóc màu xanh và đôi mắt xanh sáng"
- "Một con mèo gừng"
- từ đồng nghĩa:
- gừng ,
- gingery
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English