Translation meaning & definition of the word "gin" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gin" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Gin
[Gin]/ʤɪn/
noun
1. Strong liquor flavored with juniper berries
- synonym:
- gin
1. Rượu mạnh có hương vị với quả bách xù
- từ đồng nghĩa:
- gin
2. A trap for birds or small mammals
- Often has a slip noose
- synonym:
- snare ,
- gin ,
- noose
2. Một cái bẫy cho chim hoặc động vật có vú nhỏ
- Thường có thòng lọng trượt
- từ đồng nghĩa:
- bẫy ,
- gin ,
- thòng lọng
3. A machine that separates the seeds from raw cotton fibers
- synonym:
- cotton gin ,
- gin
3. Một máy tách hạt từ sợi bông thô
- từ đồng nghĩa:
- bông gin ,
- gin
4. A form of rummy in which a player can go out if the cards remaining in their hand total less than 10 points
- synonym:
- gin ,
- gin rummy ,
- knock rummy
4. Một hình thức rummy trong đó người chơi có thể ra ngoài nếu các thẻ còn lại trong tay họ tổng cộng dưới 10 điểm
- từ đồng nghĩa:
- gin ,
- gõ rummy
verb
1. Separate the seeds from (cotton) with a cotton gin
- synonym:
- gin
1. Tách hạt từ (bông) bằng bông gin
- từ đồng nghĩa:
- gin
2. Trap with a snare
- "Gin game"
- synonym:
- gin
2. Bẫy với bẫy
- "Trò chơi gin"
- từ đồng nghĩa:
- gin
Examples of using
I'd like a gin and tonic.
Tôi muốn một gin và thuốc bổ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English