Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "gilt" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gilt" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Gilt

[Gilt]
/gɪlt/

noun

1. A coating of gold or of something that looks like gold

    synonym:
  • gilt
  • ,
  • gilding

1. Một lớp phủ vàng hoặc một thứ trông giống như vàng

    từ đồng nghĩa:
  • mạ vàng

adjective

1. Having the deep slightly brownish color of gold

  • "Long aureate (or golden) hair"
  • "A gold carpet"
    synonym:
  • aureate
  • ,
  • gilded
  • ,
  • gilt
  • ,
  • gold
  • ,
  • golden

1. Có màu vàng hơi nâu đậm

  • "Tóc dài (hoặc vàng)"
  • "Một tấm thảm vàng"
    từ đồng nghĩa:
  • aurate
  • ,
  • mạ vàng
  • ,
  • vàng