Translation meaning & definition of the word "giggle" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cười khúc khích" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Giggle
[Cười khúc khích]/gɪgəl/
noun
1. A foolish or nervous laugh
- synonym:
- giggle
1. Một tiếng cười ngu ngốc hoặc lo lắng
- từ đồng nghĩa:
- cười khúc khích
verb
1. Laugh nervously
- "The girls giggled when the rock star came into the classroom"
- synonym:
- giggle ,
- titter
1. Cười lo lắng
- "Các cô gái cười khúc khích khi ngôi sao nhạc rock vào lớp"
- từ đồng nghĩa:
- cười khúc khích ,
- chuẩn độ
Examples of using
She has a cute giggle.
Cô ấy có một tiếng cười khúc khích dễ thương.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English