Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "gift" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "món quà" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Gift

[Quà tặng]
/gɪft/

noun

1. Something acquired without compensation

    synonym:
  • gift

1. Một cái gì đó có được mà không cần bồi thường

    từ đồng nghĩa:
  • món quà

2. Natural abilities or qualities

    synonym:
  • endowment
  • ,
  • gift
  • ,
  • talent
  • ,
  • natural endowment

2. Khả năng hoặc phẩm chất tự nhiên

    từ đồng nghĩa:
  • tài trợ
  • ,
  • món quà
  • ,
  • tài năng
  • ,
  • tài sản tự nhiên

3. The act of giving

    synonym:
  • giving
  • ,
  • gift

3. Hành động cho

    từ đồng nghĩa:
  • cho
  • ,
  • món quà

verb

1. Give qualities or abilities to

    synonym:
  • endow
  • ,
  • indue
  • ,
  • gift
  • ,
  • empower
  • ,
  • invest
  • ,
  • endue

1. Đưa ra những phẩm chất hoặc khả năng để

    từ đồng nghĩa:
  • ban cho
  • ,
  • quá hạn
  • ,
  • món quà
  • ,
  • trao quyền
  • ,
  • đầu tư
  • ,
  • kết thúc

2. Give as a present

  • Make a gift of
  • "What will you give her for her birthday?"
    synonym:
  • give
  • ,
  • gift
  • ,
  • present

2. Tặng quà

  • Làm một món quà của
  • "Bạn sẽ tặng gì cho sinh nhật của cô ấy?"
    từ đồng nghĩa:
  • cho
  • ,
  • món quà
  • ,
  • hiện tại

Examples of using

What did you gift him?
Bạn đã tặng anh ấy những gì?
We wouldn't take such junk even as a gift.
Chúng tôi sẽ không lấy rác như vậy ngay cả như một món quà.
Today the postman brought your very sweet gift.
Hôm nay người đưa thư mang món quà rất ngọt ngào của bạn.