Translation meaning & definition of the word "gibberish" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vô nghĩa" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Gibberish
[Gibberish]/gɪbərɪʃ/
noun
1. Unintelligible talking
- synonym:
- gibberish ,
- gibber
1. Nói chuyện khó hiểu
- từ đồng nghĩa:
- vô nghĩa ,
- vượn
Examples of using
The man ran into the room wearing a boot on his head, shouted a bunch of gibberish, and promptly exited.
Người đàn ông chạy vào phòng mang một chiếc ủng trên đầu, hét lên một loạt những lời nói vô nghĩa, và nhanh chóng thoát ra.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English