Translation meaning & definition of the word "giant" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khổng lồ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Giant
[Khổng lồ]/ʤaɪənt/
noun
1. Any creature of exceptional size
- synonym:
- giant
1. Bất kỳ sinh vật có kích thước đặc biệt
- từ đồng nghĩa:
- khổng lồ
2. A person of exceptional importance and reputation
- synonym:
- colossus ,
- behemoth ,
- giant ,
- heavyweight ,
- titan
2. Một người có tầm quan trọng và danh tiếng đặc biệt
- từ đồng nghĩa:
- khổng lồ ,
- nặng ,
- titan
3. An unusually large enterprise
- "Walton built a retail giant"
- synonym:
- giant
3. Một doanh nghiệp lớn bất thường
- "Walton đã xây dựng một gã khổng lồ bán lẻ"
- từ đồng nghĩa:
- khổng lồ
4. A very large person
- Impressive in size or qualities
- synonym:
- giant ,
- hulk ,
- heavyweight ,
- whale
4. Một người rất lớn
- Ấn tượng về kích thước hoặc chất lượng
- từ đồng nghĩa:
- khổng lồ ,
- hulk ,
- nặng ,
- cá voi
5. Someone or something that is abnormally large and powerful
- synonym:
- giant ,
- goliath ,
- behemoth ,
- monster ,
- colossus
5. Ai đó hoặc một cái gì đó lớn bất thường và mạnh mẽ
- từ đồng nghĩa:
- khổng lồ ,
- goliath ,
- quái vật
6. An imaginary figure of superhuman size and strength
- Appears in folklore and fairy tales
- synonym:
- giant
6. Một con số tưởng tượng về kích thước và sức mạnh siêu phàm
- Xuất hiện trong văn hóa dân gian và truyện cổ tích
- từ đồng nghĩa:
- khổng lồ
7. A very bright star of large diameter and low density (relative to the sun)
- synonym:
- giant star ,
- giant
7. Một ngôi sao rất sáng có đường kính lớn và mật độ thấp (so với mặt trời)
- từ đồng nghĩa:
- ngôi sao khổng lồ ,
- khổng lồ
adjective
1. Of great mass
- Huge and bulky
- "A jumbo jet"
- "Jumbo shrimp"
- synonym:
- elephantine ,
- gargantuan ,
- giant ,
- jumbo
1. Của đại chúng
- To và cồng kềnh
- "Một máy bay phản lực khổng lồ"
- "Tôm jumbo"
- từ đồng nghĩa:
- voi ,
- khổng lồ ,
- jumbo
Examples of using
Something cold and slimy touched Nastya’s cheek, and she cringed, seeing it was a giant tentacle.
Một cái gì đó lạnh lẽo và nhếch nhác chạm vào má Nastya, và cô co rúm lại, thấy đó là một xúc tu khổng lồ.
I live in a giant bucket.
Tôi sống trong một cái xô khổng lồ.
Reaching into his pocket, Dima pulled out a giant briefcase.
thò tay vào túi, Dima rút ra một chiếc cặp khổng lồ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English