Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "getting" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đi" vào tiếng Việt

EnglishVietnamese

Getting

[Bắt]
/gɛtɪŋ/

noun

1. The act of acquiring something

  • "I envied his talent for acquiring"
  • "He's much more interested in the getting than in the giving"
    synonym:
  • acquiring
  • ,
  • getting

1. Hành động có được một cái gì đó

  • "Tôi ghen tị với tài năng của anh ấy để có được"
  • "Anh ấy quan tâm nhiều hơn đến việc nhận được hơn là cho đi"
    từ đồng nghĩa:
  • có được
  • ,
  • nhận được

Examples of using

It's getting beyond a joke!
Nó vượt ra ngoài một trò đùa!
The fun is just getting started.
Niềm vui chỉ là bắt đầu.
The weather is getting worse.
Thời tiết đang trở nên tồi tệ hơn.