Translation meaning & definition of the word "gestation" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cử chỉ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Gestation
[Mang thai]/ʤɛsteʃən/
noun
1. The period during which an embryo develops (about 266 days in humans)
- synonym:
- gestation ,
- gestation period
1. Thời kỳ phôi phát triển (khoảng 266 ngày ở người)
- từ đồng nghĩa:
- cử chỉ ,
- thời gian mang thai
2. The state of being pregnant
- The period from conception to birth when a woman carries a developing fetus in her uterus
- synonym:
- pregnancy ,
- gestation ,
- maternity
2. Tình trạng mang thai
- Thời kỳ từ khi thụ thai đến khi sinh ra khi một phụ nữ mang thai nhi đang phát triển trong tử cung
- từ đồng nghĩa:
- có thai ,
- cử chỉ ,
- thai sản
3. The conception and development of an idea or plan
- synonym:
- gestation
3. Quan niệm và phát triển một ý tưởng hoặc kế hoạch
- từ đồng nghĩa:
- cử chỉ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English