Translation meaning & definition of the word "germ" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mầm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Germ
[Mầm]/ʤərm/
noun
1. Anything that provides inspiration for later work
- synonym:
- source ,
- seed ,
- germ
1. Bất cứ điều gì cung cấp cảm hứng cho công việc sau này
- từ đồng nghĩa:
- nguồn ,
- hạt giống ,
- mầm
2. A small apparently simple structure (as a fertilized egg) from which new tissue can develop into a complete organism
- synonym:
- germ
2. Một cấu trúc nhỏ rõ ràng đơn giản (như một quả trứng được thụ tinh) từ đó mô mới có thể phát triển thành một sinh vật hoàn chỉnh
- từ đồng nghĩa:
- mầm
3. A minute life form (especially a disease-causing bacterium)
- The term is not in technical use
- synonym:
- microbe ,
- bug ,
- germ
3. Một dạng sống phút (đặc biệt là một loại vi khuẩn gây bệnh)
- Thuật ngữ này không được sử dụng trong kỹ thuật
- từ đồng nghĩa:
- vi khuẩn ,
- lỗi ,
- mầm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English