Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "geologist" into Vietnamese language

Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "nhà địa chất" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Geologist

[Nhà địa chất]
/ʤiɑləʤəst/

noun

1. A specialist in geology

    synonym:
  • geologist

1. Một chuyên gia về địa chất

    từ đồng nghĩa:
  • nhà địa chất

Examples of using

The young Russian geologist hammered off a piece of the stone and minutely examined it. "Basalt!" - he cried rapturously, passing a fragment of the rock to his German colleague.
Nhà địa chất trẻ người Nga đã đập vỡ một mảnh đá và kiểm tra nó một cách tinh tế. "Basalt!" - anh khóc một cách sung sướng, truyền một mảnh đá cho đồng nghiệp người Đức.
Marcos is a geologist.
Marcos là một nhà địa chất.