Translation meaning & definition of the word "genuineness" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tính chân thực" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Genuineness
[Tính chân thực]/ʤɛnjəwənɪs/
noun
1. The state of being genuine
- synonym:
- genuineness
1. Trạng thái chính hãng
- từ đồng nghĩa:
- tính chân thực
2. Undisputed credibility
- synonym:
- authenticity ,
- genuineness ,
- legitimacy
2. Uy tín không thể tranh cãi
- từ đồng nghĩa:
- tính xác thực ,
- tính chân thực ,
- tính hợp pháp
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English