Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "genuine" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chính hãng" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Genuine

[Chính hãng]
/ʤɛnjəwən/

adjective

1. Not fake or counterfeit

  • "A genuine picasso"
  • "Genuine leather"
    synonym:
  • genuine
  • ,
  • echt

1. Không giả mạo hoặc giả mạo

  • "Một picasso chính hiệu"
  • "Da thật"
    từ đồng nghĩa:
  • chính hãng
  • ,
  • echt

2. Not pretended

  • Sincerely felt or expressed
  • "Genuine emotion"
  • "Her interest in people was unfeigned"
  • "True grief"
    synonym:
  • genuine
  • ,
  • true(a)
  • ,
  • unfeigned

2. Không giả vờ

  • Chân thành cảm nhận hoặc bày tỏ
  • "Cảm xúc chân thật"
  • "Sự quan tâm của cô ấy đối với mọi người là không phù hợp"
  • "Đau buồn thật"
    từ đồng nghĩa:
  • chính hãng
  • ,
  • đúng (a)
  • ,
  • không được phép

3. Being or reflecting the essential or genuine character of something

  • "Her actual motive"
  • "A literal solitude like a desert"- g.k.chesterton
  • "A genuine dilemma"
    synonym:
  • actual
  • ,
  • genuine
  • ,
  • literal
  • ,
  • real

3. Được hoặc phản ánh tính chất thiết yếu hoặc chân thực của một cái gì đó

  • "Động lực thực sự của cô ấy"
  • "Một sự cô độc theo nghĩa đen như sa mạc" - g.k.chesterton
  • "Một vấn đề nan giải chính hãng"
    từ đồng nghĩa:
  • thực tế
  • ,
  • chính hãng
  • ,
  • nghĩa đen
  • ,
  • có thật

Examples of using

This copy of Windows is not genuine.
Bản sao này của Windows không phải là chính hãng.
"Have you ever had genuine Hungarian goulash?" "No, but I'd really like to."
"Bạn đã bao giờ có món goulash Hungary chính hãng chưa?" "Không, nhưng tôi thực sự muốn."
I won't stake my reputation on it, but I think it's a genuine alien life form.
Tôi sẽ không đặt danh tiếng của mình vào nó, nhưng tôi nghĩ đó là một dạng sống ngoài hành tinh thực sự.