Translation meaning & definition of the word "gently" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhẹ nhàng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Gently
[Dịu dàng]/ʤɛntli/
adverb
1. In a gradual manner
- "A gently sloping terrain"
- synonym:
- gently
1. Theo cách dần dần
- "Một địa hình dốc nhẹ"
- từ đồng nghĩa:
- nhẹ nhàng
2. In a gentle manner
- "He talked gently to the injured animal"
- synonym:
- gently ,
- mildly
2. Một cách nhẹ nhàng
- "Anh ấy nói chuyện nhẹ nhàng với con vật bị thương"
- từ đồng nghĩa:
- nhẹ nhàng ,
- nhẹ
3. With little weight or force
- "She kissed him lightly on the forehead"
- synonym:
- lightly ,
- softly ,
- gently
3. Với ít trọng lượng hoặc lực
- "Cô hôn nhẹ vào trán anh"
- từ đồng nghĩa:
- nhẹ ,
- nhẹ nhàng
Examples of using
Tom gently kissed his daughter on the forehead.
Tom nhẹ nhàng hôn lên trán con gái.
Do it gently.
Làm điều đó một cách nhẹ nhàng.
The wind gently kissed the trees.
Gió nhẹ nhàng hôn cây.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English