Translation meaning & definition of the word "gent" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gent" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Gent
[Gent]/ʤɛnt/
noun
1. Informal abbreviation of `gentleman'
- synonym:
- gent
1. Viết tắt không chính thức của 'quý ông'
- từ đồng nghĩa:
- hiền
2. A boy or man
- "That chap is your host"
- "There's a fellow at the door"
- "He's a likable cuss"
- "He's a good bloke"
- synonym:
- chap ,
- fellow ,
- feller ,
- fella ,
- lad ,
- gent ,
- blighter ,
- cuss ,
- bloke
2. Một cậu bé hay một người đàn ông
- "Chap đó là máy chủ của bạn"
- "Có một người ở cửa"
- "Anh ấy là một con cu đáng yêu"
- "Anh ấy là một người tốt"
- từ đồng nghĩa:
- chap ,
- đồng bào ,
- kẻ giả mạo ,
- fella ,
- chàng trai ,
- hiền ,
- sáng hơn ,
- cuss ,
- bloke
3. Port city in northwestern belgium and industrial center
- Famous for cloth industry
- synonym:
- Gent ,
- Gand ,
- Ghent
3. Thành phố cảng ở phía tây bắc bỉ và trung tâm công nghiệp
- Nổi tiếng với ngành công nghiệp vải
- từ đồng nghĩa:
- Gent ,
- Gand ,
- Ghent
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English