Translation meaning & definition of the word "gens" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gens" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Gens
[Gens]/ʤɛnz/
noun
1. Family based on male descent
- "He had no sons and there was no one to carry on his name"
- synonym:
- name ,
- gens
1. Gia đình dựa trên dòng dõi nam
- "Anh ta không có con trai và không có ai mang tên anh ta"
- từ đồng nghĩa:
- tên ,
- gens
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English