Translation meaning & definition of the word "genre" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thể loại" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Genre
[Thể loại]/ʒɑnrə/
noun
1. A kind of literary or artistic work
- synonym:
- genre
1. Một loại tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật
- từ đồng nghĩa:
- thể loại
2. A style of expressing yourself in writing
- synonym:
- writing style ,
- literary genre ,
- genre
2. Một phong cách thể hiện bản thân bằng văn bản
- từ đồng nghĩa:
- phong cách viết ,
- thể loại văn học ,
- thể loại
3. An expressive style of music
- synonym:
- music genre ,
- musical genre ,
- genre ,
- musical style
3. Một phong cách biểu cảm của âm nhạc
- từ đồng nghĩa:
- thể loại âm nhạc ,
- thể loại ,
- phong cách âm nhạc
4. A class of art (or artistic endeavor) having a characteristic form or technique
- synonym:
- genre
4. Một lớp nghệ thuật (hoặc nỗ lực nghệ thuật) có một hình thức hoặc kỹ thuật đặc trưng
- từ đồng nghĩa:
- thể loại
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English