Translation meaning & definition of the word "genius" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thiên tài" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Genius
[Thiên tài]/ʤinjəs/
noun
1. Someone who has exceptional intellectual ability and originality
- "Mozart was a child genius"
- "He's smart but he's no einstein"
- synonym:
- genius ,
- mastermind ,
- brain ,
- brainiac ,
- Einstein
1. Một người có khả năng trí tuệ và tính nguyên bản đặc biệt
- "Mozart là một thiên tài nhí"
- "Anh ấy thông minh nhưng anh ấy không có einstein"
- từ đồng nghĩa:
- thiên tài ,
- chủ mưu ,
- não ,
- Einstein
2. Unusual mental ability
- synonym:
- brilliance ,
- genius
2. Khả năng tinh thần khác thường
- từ đồng nghĩa:
- sáng chói ,
- thiên tài
3. Someone who is dazzlingly skilled in any field
- synonym:
- ace ,
- adept ,
- champion ,
- sensation ,
- maven ,
- mavin ,
- virtuoso ,
- genius ,
- hotshot ,
- star ,
- superstar ,
- whiz ,
- whizz ,
- wizard ,
- wiz
3. Một người có kỹ năng rực rỡ trong bất kỳ lĩnh vực nào
- từ đồng nghĩa:
- át chủ bài ,
- lão luyện ,
- vô địch ,
- cảm giác ,
- men ,
- mavin ,
- người tài giỏi ,
- thiên tài ,
- ảnh nóng ,
- ngôi sao ,
- siêu sao ,
- whiz ,
- phù thủy ,
- wiz
4. Exceptional creative ability
- synonym:
- genius ,
- wizardry
4. Khả năng sáng tạo đặc biệt
- từ đồng nghĩa:
- thiên tài ,
- phù thủy
5. A natural talent
- "He has a flair for mathematics"
- "He has a genius for interior decorating"
- synonym:
- flair ,
- genius
5. Một tài năng thiên bẩm
- "Anh ấy có một sự tinh tế cho toán học"
- "Anh ấy có một thiên tài cho trang trí nội thất"
- từ đồng nghĩa:
- tinh tế ,
- thiên tài
Examples of using
That's pure genius.
Đó là thiên tài thuần túy.
Tom, you're a genius!
Tom, bạn là một thiên tài!
No one recognized Tom's genius while he was alive.
Không ai nhận ra thiên tài của Tom khi anh còn sống.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English