Translation meaning & definition of the word "genitals" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bộ phận sinh dục" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Genitals
[Bộ phận sinh dục]/ʤɛnətəlz/
noun
1. External sex organ
- synonym:
- genitalia ,
- genital organ ,
- genitals ,
- private parts ,
- privates ,
- crotch
1. Cơ quan sinh dục bên ngoài
- từ đồng nghĩa:
- bộ phận sinh dục ,
- cơ quan sinh dục ,
- bộ phận tư nhân ,
- tư nhân ,
- đáy quần
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English