Translation meaning & definition of the word "genial" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thể loại" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Genial
[Genial]/ʤinjəl/
adjective
1. Diffusing warmth and friendliness
- "An affable smile"
- "An amiable gathering"
- "Cordial relations"
- "A cordial greeting"
- "A genial host"
- synonym:
- affable ,
- amiable ,
- cordial ,
- genial
1. Sự ấm áp và thân thiện
- "Một nụ cười đáng yêu"
- "Một tập hợp đáng yêu"
- "Quan hệ thân mật"
- "Một lời chào thân ái"
- "Một vật chủ thể loại"
- từ đồng nghĩa:
- đáng yêu ,
- đáng tin cậy ,
- thân mật ,
- thể loại
2. Of or relating to the chin or median part of the lower jaw
- synonym:
- genial ,
- mental
2. Hoặc liên quan đến cằm hoặc phần giữa của hàm dưới
- từ đồng nghĩa:
- thể loại ,
- tinh thần
3. Agreeable, conducive to comfort
- "A dry climate kind to asthmatics"
- "The genial sunshine"
- "Hot summer pavements are anything but kind to the feet"
- synonym:
- kind ,
- genial
3. Dễ chịu, thuận lợi cho sự thoải mái
- "Một loại khí hậu khô cho bệnh hen suyễn"
- "Ánh nắng thể loại"
- "Vỉa hè mùa hè nóng bỏng là bất cứ điều gì ngoài lòng tốt"
- từ đồng nghĩa:
- tử tế ,
- thể loại
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English