Translation meaning & definition of the word "generosity" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sự hào phóng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Generosity
[Sự hào phóng]/ʤɛnərɑsəti/
noun
1. The trait of being willing to give your money or time
- synonym:
- generosity ,
- generousness
1. Đặc điểm của việc sẵn sàng cho tiền hoặc thời gian của bạn
- từ đồng nghĩa:
- hào phóng
2. Acting generously
- synonym:
- generosity ,
- unselfishness
2. Hành động hào phóng
- từ đồng nghĩa:
- hào phóng ,
- không ích kỷ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English