Translation meaning & definition of the word "gem" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gem" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Gem
[Đá quý]/ʤɛm/
noun
1. Art highly prized for its beauty or perfection
- synonym:
- gem ,
- treasure
1. Nghệ thuật được đánh giá cao về vẻ đẹp hoặc sự hoàn hảo của nó
- từ đồng nghĩa:
- đá quý ,
- kho báu
2. A crystalline rock that can be cut and polished for jewelry
- "He had the gem set in a ring for his wife"
- "She had jewels made of all the rarest stones"
- synonym:
- gem ,
- gemstone ,
- stone
2. Một tảng đá kết tinh có thể được cắt và đánh bóng cho đồ trang sức
- "Anh ấy đã đặt viên ngọc vào vòng cho vợ"
- "Cô ấy có đồ trang sức làm từ tất cả những viên đá hiếm nhất"
- từ đồng nghĩa:
- đá quý ,
- đá
3. A person who is as brilliant and precious as a piece of jewelry
- synonym:
- jewel ,
- gem
3. Một người rực rỡ và quý giá như một món đồ trang sức
- từ đồng nghĩa:
- đồ trang sức ,
- đá quý
4. A sweet quick bread baked in a cup-shaped pan
- synonym:
- muffin ,
- gem
4. Một bánh mì nhanh ngọt nướng trong chảo hình chén
- từ đồng nghĩa:
- bánh nướng xốp ,
- đá quý
5. A precious or semiprecious stone incorporated into a piece of jewelry
- synonym:
- jewel ,
- gem ,
- precious stone
5. Một viên đá quý hoặc bán quý được tích hợp vào một món đồ trang sức
- từ đồng nghĩa:
- đồ trang sức ,
- đá quý
Examples of using
Oṃ - the gem is in the lotus - hūṃ
Oṃ - viên ngọc nằm trong hoa sen - hūṃ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English