Translation meaning & definition of the word "geek" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "geek" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Geek
[Geek]/gik/
noun
1. A carnival performer who does disgusting acts
- synonym:
- geek
1. Một người biểu diễn lễ hội có hành vi kinh tởm
- từ đồng nghĩa:
- đam mê
2. A person with an unusual or odd personality
- synonym:
- eccentric ,
- eccentric person ,
- flake ,
- oddball ,
- geek
2. Một người có tính cách khác thường hoặc kỳ quặc
- từ đồng nghĩa:
- lập dị ,
- người lập dị ,
- vảy ,
- lẻ bóng ,
- đam mê
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English