Translation meaning & definition of the word "gee" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gee" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Gee
[Trời ạ]/ʤi/
noun
1. A unit of force equal to the force exerted by gravity
- Used to indicate the force to which a body is subjected when it is accelerated
- synonym:
- g ,
- gee ,
- g-force
1. Một đơn vị lực bằng lực tác dụng bởi trọng lực
- Được sử dụng để chỉ ra lực mà cơ thể phải chịu khi nó được tăng tốc
- từ đồng nghĩa:
- g ,
- gee ,
- lực g
verb
1. Turn to the right side
- "The horse geed"
- synonym:
- gee
1. Rẽ sang bên phải
- "Con ngựa gặm nhấm"
- từ đồng nghĩa:
- gee
2. Give a command to a horse to turn to the right side
- synonym:
- gee
2. Ra lệnh cho một con ngựa rẽ sang phải
- từ đồng nghĩa:
- gee
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English