Translation meaning & definition of the word "gearing" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "geing" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Gearing
[Thiết bị]/gɪrɪŋ/
noun
1. Wheelwork consisting of a connected set of rotating gears by which force is transmitted or motion or torque is changed
- "The fool got his tie caught in the geartrain"
- synonym:
- gearing ,
- gear ,
- geartrain ,
- power train ,
- train
1. Bánh xe bao gồm một bộ bánh răng quay được kết nối theo đó lực được truyền hoặc chuyển động hoặc mô-men xoắn được thay đổi
- "Kẻ ngốc đã bắt cà vạt của mình trong geartrain"
- từ đồng nghĩa:
- thiết bị ,
- bánh răng ,
- địa kỹ thuật ,
- tàu điện ,
- tàu hỏa
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English