Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "gaunt" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gaunt" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Gaunt

[Gaunt]
/gɔnt/

adjective

1. Very thin especially from disease or hunger or cold

  • "Emaciated bony hands"
  • "A nightmare population of gaunt men and skeletal boys"
  • "Eyes were haggard and cavernous"
  • "Small pinched faces"
  • "Kept life in his wasted frame only by grim concentration"
    synonym:
  • bony
  • ,
  • cadaverous
  • ,
  • emaciated
  • ,
  • gaunt
  • ,
  • haggard
  • ,
  • pinched
  • ,
  • skeletal
  • ,
  • wasted

1. Rất mỏng đặc biệt là do bệnh hoặc đói hoặc lạnh

  • "Tay xương hốc hác"
  • "Một quần thể ác mộng của những người đàn ông hốc hác và những cậu bé xương"
  • "Mắt đã hốc hác và hang động"
  • "Khuôn mặt nhỏ véo"
  • "Giữ cuộc sống trong khung lãng phí của mình chỉ bằng sự tập trung nghiệt ngã"
    từ đồng nghĩa:
  • xương
  • ,
  • xác chết
  • ,
  • hốc hác
  • ,
  • bị chèn ép
  • ,
  • bộ xương
  • ,
  • lãng phí