Translation meaning & definition of the word "gate" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cổng" sang tiếng Việt
Gate
[Cổng]noun
1. A movable barrier in a fence or wall
- synonym:
- gate
1. Một hàng rào di chuyển trong một hàng rào hoặc tường
- từ đồng nghĩa:
- cổng
2. A computer circuit with several inputs but only one output that can be activated by particular combinations of inputs
- synonym:
- gate ,
- logic gate
2. Một mạch máy tính có một số đầu vào nhưng chỉ có một đầu ra có thể được kích hoạt bởi các kết hợp đầu vào cụ thể
- từ đồng nghĩa:
- cổng ,
- cổng logic
3. Total admission receipts at a sports event
- synonym:
- gate
3. Tổng biên lai nhập học tại một sự kiện thể thao
- từ đồng nghĩa:
- cổng
4. Passageway (as in an air terminal) where passengers can embark or disembark
- synonym:
- gate
4. Lối đi (như trong một nhà ga hàng không) nơi hành khách có thể bắt tay hoặc lên đường
- từ đồng nghĩa:
- cổng
verb
1. Supply with a gate
- "The house was gated"
- synonym:
- gate
1. Cung cấp với một cổng
- "Ngôi nhà bị kiểm soát"
- từ đồng nghĩa:
- cổng
2. Control with a valve or other device that functions like a gate
- synonym:
- gate
2. Điều khiển bằng van hoặc thiết bị khác có chức năng như cổng
- từ đồng nghĩa:
- cổng
3. Restrict (school boys') movement to the dormitory or campus as a means of punishment
- synonym:
- gate
3. Hạn chế di chuyển (nam sinh) đến ký túc xá hoặc khuôn viên như một biện pháp trừng phạt
- từ đồng nghĩa:
- cổng