Translation meaning & definition of the word "gash" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gash" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Gash
[Gash]/gæʃ/
noun
1. A wound made by cutting
- "He put a bandage over the cut"
- synonym:
- cut ,
- gash ,
- slash ,
- slice
1. Một vết thương được tạo ra bằng cách cắt
- "Anh ấy băng bó qua vết cắt"
- từ đồng nghĩa:
- cắt ,
- gash ,
- chém ,
- lát
2. A trench resembling a furrow that was made by erosion or excavation
- synonym:
- cut ,
- gash
2. Một rãnh giống như một rãnh được tạo ra bởi xói mòn hoặc khai quật
- từ đồng nghĩa:
- cắt ,
- gash
3. A strong sweeping cut made with a sharp instrument
- synonym:
- slash ,
- gash
3. Một vết cắt quét mạnh được thực hiện với một dụng cụ sắc nét
- từ đồng nghĩa:
- chém ,
- gash
verb
1. Cut open
- "She slashed her wrists"
- synonym:
- slash ,
- gash
1. Cắt mở
- "Cô ấy chém cổ tay"
- từ đồng nghĩa:
- chém ,
- gash
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English