Translation meaning & definition of the word "garter" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "garter" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Garter
[Garter]/gɑrtər/
noun
1. A band (usually elastic) worn around the leg to hold up a stocking (or around the arm to hold up a sleeve)
- synonym:
- garter ,
- supporter
1. Một dải (thường là đàn hồi) được đeo quanh chân để giữ một chiếc vớ (hoặc xung quanh cánh tay để giữ tay áo)
- từ đồng nghĩa:
- thông minh hơn ,
- người ủng hộ
verb
1. Fasten with or as if with a garter
- synonym:
- garter
1. Buộc chặt với hoặc như thể với một garter
- từ đồng nghĩa:
- thông minh hơn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English