Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "garment" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hàng may mặc" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Garment

[May mặc]
/gɑrmənt/

noun

1. An article of clothing

  • "Garments of the finest silk"
    synonym:
  • garment

1. Một bài báo về quần áo

  • "Hàng may bằng lụa tốt nhất"
    từ đồng nghĩa:
  • hàng may mặc

verb

1. Provide with clothes or put clothes on

  • "Parents must feed and dress their child"
    synonym:
  • dress
  • ,
  • clothe
  • ,
  • enclothe
  • ,
  • garb
  • ,
  • raiment
  • ,
  • tog
  • ,
  • garment
  • ,
  • habilitate
  • ,
  • fit out
  • ,
  • apparel

1. Cung cấp quần áo hoặc mặc quần áo vào

  • "Cha mẹ phải cho con ăn và mặc quần áo cho con"
    từ đồng nghĩa:
  • ăn mặc
  • ,
  • mặc quần áo
  • ,
  • bao vây
  • ,
  • trang phục
  • ,
  • đoàn
  • ,
  • tog
  • ,
  • hàng may mặc
  • ,
  • chữa bệnh
  • ,
  • vừa vặn
  • ,
  • may mặc