Translation meaning & definition of the word "gardener" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "làm vườn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Gardener
[Làm vườn]/gɑrdənər/
noun
1. Someone who takes care of a garden
- synonym:
- gardener ,
- nurseryman
1. Ai đó chăm sóc một khu vườn
- từ đồng nghĩa:
- người làm vườn ,
- người mẫu giáo
2. Someone employed to work in a garden
- synonym:
- gardener
2. Ai đó làm việc trong một khu vườn
- từ đồng nghĩa:
- người làm vườn
Examples of using
A gardener takes care of the grounds.
Một người làm vườn chăm sóc các căn cứ.
I used to be a gardener.
Tôi từng là một người làm vườn.
He's a gardener.
Anh ấy là một người làm vườn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English