Translation meaning & definition of the word "garden" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "vườn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Garden
[Vườn]/gɑrdən/
noun
1. A plot of ground where plants are cultivated
- synonym:
- garden
1. Một mảnh đất nơi cây trồng
- từ đồng nghĩa:
- vườn
2. The flowers or vegetables or fruits or herbs that are cultivated in a garden
- synonym:
- garden
2. Những bông hoa hoặc rau hoặc trái cây hoặc thảo mộc được trồng trong vườn
- từ đồng nghĩa:
- vườn
3. A yard or lawn adjoining a house
- synonym:
- garden
3. Một sân hoặc bãi cỏ liền kề một ngôi nhà
- từ đồng nghĩa:
- vườn
verb
1. Work in the garden
- "My hobby is gardening"
- synonym:
- garden
1. Làm việc trong vườn
- "Sở thích của tôi là làm vườn"
- từ đồng nghĩa:
- vườn
Examples of using
A perfect day is one spent in the garden.
Một ngày hoàn hảo là một ngày dành cho khu vườn.
If you have a garden and a library, you have everything you need.
Nếu bạn có một khu vườn và một thư viện, bạn có mọi thứ bạn cần.
The cat likes to play in the garden.
Con mèo thích chơi trong vườn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English