Translation meaning & definition of the word "garage" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhà để xe" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Garage
[Nhà để xe]/gərɑʒ/
noun
1. An outbuilding (or part of a building) for housing automobiles
- synonym:
- garage
1. Một nhà phụ (hoặc một phần của tòa nhà) cho ô tô nhà ở
- từ đồng nghĩa:
- nhà để xe
2. A repair shop where cars and trucks are serviced and repaired
- synonym:
- garage ,
- service department
2. Một cửa hàng sửa chữa nơi xe hơi và xe tải được bảo dưỡng và sửa chữa
- từ đồng nghĩa:
- nhà để xe ,
- bộ phận dịch vụ
verb
1. Keep or store in a garage
- "We don't garage our car"
- synonym:
- garage
1. Giữ hoặc lưu trữ trong nhà để xe
- "Chúng tôi không để xe của chúng tôi"
- từ đồng nghĩa:
- nhà để xe
Examples of using
Do you have a garage?
Bạn có nhà để xe không?
Let's look in the garage.
Hãy nhìn vào nhà để xe.
How many cars can this garage hold?
Nhà để xe này có thể chứa bao nhiêu chiếc xe?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English