Translation meaning & definition of the word "gaping" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gaping" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Gaping
[Gaping]/gepɪŋ/
adjective
1. With the mouth wide open as in wonder or awe
- "The gaping audience"
- "We stood there agape with wonder"
- "With mouth agape"
- synonym:
- agape(p) ,
- gaping
1. Với cái miệng rộng mở như trong sự ngạc nhiên hay kinh ngạc
- "Khán giả há hốc"
- "Chúng tôi đứng đó agape với tự hỏi"
- "Với miệng agape"
- từ đồng nghĩa:
- agape (p) ,
- há hốc
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English