Translation meaning & definition of the word "gape" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gape" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Gape
[Gape]/gep/
noun
1. An expression of openmouthed astonishment
- synonym:
- gape
1. Một biểu hiện của sự ngạc nhiên
- từ đồng nghĩa:
- gape
2. A stare of amazement (usually with the mouth open)
- synonym:
- gape
2. Một cái nhìn kinh ngạc (thường là mở miệng)
- từ đồng nghĩa:
- gape
verb
1. Look with amazement
- Look stupidly
- synonym:
- goggle ,
- gape ,
- gawp ,
- gawk
1. Nhìn với sự kinh ngạc
- Nhìn ngu ngốc
- từ đồng nghĩa:
- goggle ,
- gape ,
- gawp ,
- gawk
2. Be wide open
- "The deep gaping canyon"
- synonym:
- gape ,
- yawn ,
- yaw
2. Rộng mở
- "Hẻm núi sâu thẳm"
- từ đồng nghĩa:
- gape ,
- ngáp
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English