Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "gambling" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đánh bạc" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Gambling

[Đánh bạc]
/gæmbəlɪŋ/

noun

1. The act of playing for stakes in the hope of winning (including the payment of a price for a chance to win a prize)

  • "His gambling cost him a fortune"
  • "There was heavy play at the blackjack table"
    synonym:
  • gambling
  • ,
  • gaming
  • ,
  • play

1. Hành động chơi cho cổ phần với hy vọng chiến thắng (bao gồm cả việc trả giá để có cơ hội giành giải thưởng)

  • "Đánh bạc của anh ta làm anh ta mất cả gia tài"
  • "Đã có chơi nặng ở bàn blackjack"
    từ đồng nghĩa:
  • đánh bạc
  • ,
  • chơi game
  • ,
  • chơi

Examples of using

I don't like gambling.
Tôi không thích đánh bạc.
Stop gambling.
Dừng đánh bạc.
Both my father and my brother like gambling.
Cả bố và anh tôi đều thích đánh bạc.