Translation meaning & definition of the word "gamble" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đánh bạc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Gamble
[Đánh bạc]/gæmbəl/
noun
1. Money that is risked for possible monetary gain
- synonym:
- gamble
1. Tiền có rủi ro để kiếm tiền
- từ đồng nghĩa:
- đánh bạc
2. A risky act or venture
- synonym:
- gamble
2. Một hành động rủi ro hoặc mạo hiểm
- từ đồng nghĩa:
- đánh bạc
verb
1. Take a risk in the hope of a favorable outcome
- "When you buy these stocks you are gambling"
- synonym:
- gamble ,
- chance ,
- risk ,
- hazard ,
- take chances ,
- adventure ,
- run a risk ,
- take a chance
1. Chấp nhận rủi ro với hy vọng có kết quả thuận lợi
- "Khi bạn mua những cổ phiếu này, bạn đang đánh bạc"
- từ đồng nghĩa:
- đánh bạc ,
- cơ hội ,
- rủi ro ,
- nguy hiểm ,
- nắm lấy cơ hội ,
- phiêu lưu ,
- gặp rủi ro
2. Play games for money
- synonym:
- gamble
2. Chơi trò chơi vì tiền
- từ đồng nghĩa:
- đánh bạc
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English