Translation meaning & definition of the word "gallant" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gallant" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Gallant
[Gallant]/gælənt/
noun
1. A man who is much concerned with his dress and appearance
- synonym:
- dandy ,
- dude ,
- fop ,
- gallant ,
- sheik ,
- beau ,
- swell ,
- fashion plate ,
- clotheshorse
1. Một người đàn ông quan tâm nhiều đến trang phục và ngoại hình của mình
- từ đồng nghĩa:
- công tử ,
- anh chàng ,
- fop ,
- dũng cảm ,
- sheik ,
- beau ,
- sưng lên ,
- tấm thời trang ,
- quần áo
2. A man who attends or escorts a woman
- synonym:
- squire ,
- gallant
2. Một người đàn ông tham dự hoặc hộ tống một người phụ nữ
- từ đồng nghĩa:
- squire ,
- dũng cảm
adjective
1. Unflinching in battle or action
- "A gallant warrior"
- "Put up a gallant resistance to the attackers"
- synonym:
- gallant
1. Cởi trói trong trận chiến hoặc hành động
- "Một chiến binh dũng cảm"
- "Đưa ra một cuộc kháng chiến dũng cảm với những kẻ tấn công"
- từ đồng nghĩa:
- dũng cảm
2. Lively and spirited
- "A dashing hero"
- synonym:
- dashing ,
- gallant
2. Sống động và tinh thần
- "Một anh hùng bảnh bao"
- từ đồng nghĩa:
- bảnh bao ,
- dũng cảm
3. Having or displaying great dignity or nobility
- "A gallant pageant"
- "Lofty ships"
- "Majestic cities"
- "Proud alpine peaks"
- synonym:
- gallant ,
- lofty ,
- majestic ,
- proud
3. Có hoặc thể hiện phẩm giá hoặc quý tộc lớn
- "Một cuộc thi hào hiệp"
- "Tàu cao"
- "Thành phố hùng vĩ"
- "Đỉnh núi cao tự hào"
- từ đồng nghĩa:
- dũng cảm ,
- cao cả ,
- hùng vĩ ,
- tự hào
4. Being attentive to women like an ideal knight
- synonym:
- chivalrous ,
- gallant ,
- knightly
4. Chú ý đến phụ nữ như một hiệp sĩ lý tưởng
- từ đồng nghĩa:
- hào hiệp ,
- dũng cảm ,
- hiệp sĩ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English