Translation meaning & definition of the word "galaxy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "galaxy" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Galaxy
[Thiên hà]/gæləksi/
noun
1. A splendid assemblage (especially of famous people)
- synonym:
- galaxy
1. Một tập hợp lộng lẫy (đặc biệt là những người nổi tiếng)
- từ đồng nghĩa:
- thiên hà
2. Tufted evergreen perennial herb having spikes of tiny white flowers and glossy green round to heart-shaped leaves that become coppery to maroon or purplish in fall
- synonym:
- galax ,
- galaxy ,
- wandflower ,
- beetleweed ,
- coltsfoot ,
- Galax urceolata
2. Thảo mộc lâu năm thường xanh có gai của hoa nhỏ màu trắng và lá tròn màu xanh lá cây bóng đến lá hình trái tim trở thành đồng cho maroon hoặc tía vào mùa thu
- từ đồng nghĩa:
- thiên hà ,
- hoa đũa phép ,
- bọ cánh cứng ,
- chân ,
- Thiên hà urceolata
3. (astronomy) a collection of star systems
- Any of the billions of systems each having many stars and nebulae and dust
- "`extragalactic nebula' is a former name for `galaxy'"
- synonym:
- galaxy ,
- extragalactic nebula
3. (thiên văn học) một bộ sưu tập các hệ sao
- Bất kỳ hệ thống nào trong số hàng tỷ hệ thống đều có nhiều ngôi sao và tinh vân và bụi
- "` tinh vân ngoài hành tinh" là tên cũ của `gal wax'"
- từ đồng nghĩa:
- thiên hà ,
- tinh vân ngoài vũ trụ
Examples of using
Many stars are forming within the galaxy.
Nhiều ngôi sao đang hình thành trong thiên hà.
Our galaxy is called the Milky Way.
Thiên hà của chúng ta được gọi là Dải Ngân hà.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English