Translation meaning & definition of the word "galactic" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thiên hà" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Galactic
[Thiên hà]/gəlæktɪk/
adjective
1. Of or relating to a galaxy (especially our galaxy the milky way)
- "The galactic plane"
- synonym:
- galactic
1. Hoặc liên quan đến một thiên hà (đặc biệt là thiên hà của chúng ta là dải ngân hà)
- "Máy bay thiên hà"
- từ đồng nghĩa:
- thiên hà
2. Inconceivably large
- synonym:
- astronomic ,
- astronomical ,
- galactic
2. Lớn không thể tưởng tượng được
- từ đồng nghĩa:
- thiên văn học ,
- thiên hà
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English