Translation meaning & definition of the word "gainsay" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lợi ích" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Gainsay
[Gainsay]/gense/
verb
1. Take exception to
- "She challenged his claims"
- synonym:
- challenge ,
- dispute ,
- gainsay
1. Ngoại lệ
- "Cô ấy thách thức yêu sách của mình"
- từ đồng nghĩa:
- thử thách ,
- tranh chấp ,
- đạt được
Examples of using
We cannot gainsay that he is honest.
Chúng ta không thể đạt được rằng anh ấy trung thực.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English